Giảm giá!
Giảm giá!
Hope BU 2
Hope BU 3
Hope BU 1
Hope BU 4
Hope WN 1

Hope

2,490,000 VND 1,245,000 VND

Chuyển ngoại tệ

Hope

Women’s Sizing Chart

US/CA UK EU JAPAN
5 2.5 35 21
5.5 3 35.5 21.5
6 3.5 36 22
6.5 4 37 22.5
7 4.5 37.5 23
7.5 5 38 23.5
8 5.5 38.5 24
8.5 6 39 24.5
9 6.5 40 25
9.5 7 41 25.5
10 7.5 42 26
10.5 8 43 27
Kích Thước
M
L
LL
Màu Sắc
Rượu
Xanh dương
Từ khóa: , .